SỞ TƯ PHÁP TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

TRUNG TÂM DỊCH VỤ BÁN ĐẤU GIÁ TÀI SẢN

Đấu giá tài sản trên đất bao gồm: Sân nền khu vực cổng và bãi đậu xe, đường dạo ven hồ và hai cầu vòm, cổng chính, quảng trường trung tâm, thủy cung, sân vườn bờ kè hai cống thoát, khu biểu diễn ngoài trời, trò chơi trên hồ, nhà hàng tranh (02 cái), hệ thống điện, trồng cây, tác phẩm nghệ thuật của Công ty TNHH HACO HUẾ tại Trung tâm vui chơi giải trí Hồ Thủy Tiên
Loại đấu giá Động sản
Địa bàn TP Huế
Thời gian nộp hồ sơ đấu giá 17:00 04/08/2020 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế
Thời gian tổ chức bán đấu giá 14:00 07/08/2020 tại Hội trường Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế phối hợp với Chi cục Thi hành án dân sự thị xã Hương Thủy tổ chức đấu giá tài sản bảo đảm thi hành án như sau:

I. Tài sản đấu giá, nơi có tài sản; Giá khởi điểm tài sản; Hồ sơ, giấy tờ kèm theo tài sản đấu giá và Người có tài sản đấu giá:

1. Tài sản đấu giá, nơi có tài sản: Tài sản trên đất đang thế chấp tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Chi nhánh Thừa Thiên Huế. Danh mục tài sản bao gồm: Sân nền khu vực cổng và bãi đậu xe, đường dạo ven hồ và hai cầu vòm, cổng chính, quảng trường trung tâm, thủy cung, sân vườn bờ kè hai cống thoát, khu biểu diễn ngoài trời, trò chơi trên hồ, nhà hàng tranh (02 cái), hệ thống điện, trồng cây, tác phẩm nghệ thuật của Công ty TNHH HACO HUẾ tại Trung tâm vui chơi giải trí Hồ Thủy Tiên; Chi tiết tài sản theo Phụ lục hợp đồng số: 01/2008/PLHĐTC ngày 30 tháng 01 năm 2008; Quyết định về việc cưỡng chế kê biên, xử lý tài sản số 04/QĐ-CCTHADS ngày 15/5/2020 của Chi cục Thi hành án dân sự thị xã Hương Thủy; Biên bản kê biên, xử lý tài sản ngày 22/5/2020, Phụ lục số lượng cây trồng kèm theo và Chứng thư thẩm định giá số 834/CTTĐG-CNHUE ngày 03/6/2020 của Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về tài sản - Bất động sản DATC tại Huế như sau:

Số TT

Tên và đặc điểm tài sản

ĐVT

Số lượng

Đơn giá (đồng)

Hệ số KV

CLCL (%)

Thành tiền (đồng)

1

2

3

4

5

6

7

8=4x5x6x7

1

San nền khu vực cổng và bãi đậu xe

 

 

 

 

 

591.967.792

a

San nền khu vực cổng

m3

 

 

 

 

139.876.871

 

Đào san nền

m3

11852

13.667

1

50%

80.988.818

 

Đầm đất

m3

11852

9.937

1

50%

58.888.052

b

Sân vườn, bãi đậu xe

m2

 

 

 

 

452.090.922

 

Đào san nền

m3

24810

13.667

1

50%

169.535.317

 

Đường bê tông nhựa

m2

34,06

14.312.191

1

55%

268.110.271

 

Xây cống tròn F1000

m

21

2.292.910

1

30%

14.445.334

2

Đường dạo ven hồ và hai cầu vòm

 

 

 

 

 

898.821.104

a

Đường dạo ven hồ thủy tiên lát tấm bê tông xi măng hình vuông và lục giác, hai bên taluy đường trồng cỏ

m2

6594,25

172.521

1

30%

341.294.136

b

Cầu vòm khu vực Thủy cung: mặt cầu bê tông, lan can cầu bê tông, trụ cầu và mố cầu ốp đá chẻ

ht

1

 

 

40%

278.213.537

 

Đường dẫn lên cầu bê tông

m2

31,5

256.912

1,03

 

 

 

Mặt cầu BTCT

m3

16,73

1.809.551

1,03

 

 

 

Lan can cầu bê tông

m2

23,9

279.252

1,03

 

 

 

Trụ cầu BTCT

m3

92,61

2.828.212

1,03

 

 

 

Vòm chân cầu BTCT

m3

41,5422

2.002.235

1,03

 

 

 

Móng cầu xây gạch

m3

159,46

1.788.142

1,03

 

 

c

Cầu vòm khu vực sân khấu: mặt cầu bê tông, lan can cầu bê tông, trụ cầu và mố cầu ốp đá chẻ

ht

1

 

 

40%

279.313.431

 

Đường dẫn lên cầu bê tông

m2

31,5

256.912

1,03

 

 

 

Mặt cầu BTCT

m3

16,73

1.809.551

1,03

 

 

 

Lan can cầu bê tông

m2

33,46

279.252

1,03

 

 

 

Trụ cầu BTCT

m3

92,61

2.828.212

1,03

 

 

 

Vòm chân cầu BTCT

m3

41,5422

2.002.235

1,03

 

 

 

Móng cầu xây gạch

m3

159,46

1.788.142

1,03

 

 

3

Cổng chính

 

 

 

 

 

275.170.555

 

Cổng chào kích thước (24x10)m kiểu tam quan

 

 

 

 

 

 

 

Phòng bán vé cổng chính (02 phòng) móng cột BTCT, móng tường xây gạch, tường xây gạch sơn silicat, cửa khung nhôm kính, nền lát gạch gốm, mái BTCT

m2

118,8

3.707.436

1,03

30%

136.097.011

 

Trụ cột BTCT sơn silicat

m3

3,42

2.603.537

1,03

30%

2.751.365

 

Sơn silicat

m2

45,6

54.154

1,03

30%

763.045

 

Xà, dầm, giằng BTCT sơn silicat

m3

39,96

2.603.537

1,03

30%

32.147.532

 

Sơn silicat

m2

491,76

54.154

1,03

30%

8.228.841

 

Nhà hàng móng cột BTCT, cột sắt tròn có giằng cột khung sắt hộp liên kết hàn, kèo và xà gồ sắt hộp, nền láng xi măng, mái lợp tôn sóng

m2

135

1.919.327

1,03

30%

80.064.732

 

Nhà phục vụ móng xây blo, tường xây blo

m2

46,98

1.041.415

1,03

30%

15.118.029

4

Quảng trường trung tâm

 

 

 

 

 

408.733.769

 

Phần xây lắp

 

 

 

 

 

 

 

San nền khu vực trung tâm

m3

825,522

13.667

1

50%

5.641.075

 

Quảng trường 1

 

 

 

 

 

 

 

Sân quảng trường lát gạch terrazzo

m2

811,376

260.354

1,03

30%

65.274.614

 

Bậc cấp xây

m3

29,04

2.000.557

1,03

30%

17.951.722

 

Láng granito

m2

259,92

595.250

1

30%

46.415.242

 

Hồ xây

m3

10,1548

2.000.557

1,03

30%

6.277.391

 

Ốp gạch men

m2

39,564

312.424

1,03

30%

3.819.474

 

Quảng trường 2

 

 

 

 

 

 

 

Sân quảng trường lát gạch terrazzo

m2

839,667

260.354

1,03

30%

67.550.637

 

Bậc cấp xây

m3

51,984

2.000.557

1,03

30%

32.135.067

 

Láng granito

m2

154,8

595.250

1

30%

27.643.427

 

Bó vỉa xây

m3

1,57

2.000.557

1,03

30%

970.530

 

Láng granito

m2

39,25

260.354

1,03

30%

3.157.634

 

Lối vào quảng trường lát gạch terrazzo

 

 

 

 

 

 

 

Bậc cấp xây

m3

4,8

2.000.557

1,03

30%

2.967.227

 

Bậc cấp láng granito

m2

33,6

595.250

1

30%

6.000.124

 

Bậc cấp xây

m3

2,52

2.000.557

1,03

30%

1.557.794

 

Bậc cấp láng granito

m2

16,8

595.250

1

30%

3.000.062

 

Bậc cấp xây

m3

2,52

2.000.557

1,03

30%

1.557.794

 

Bậc cấp láng granito

m2

16,8

595.250

1

30%

3.000.062

 

Bậc cấp xây

m3

2,88

2.000.557

1,03

30%

1.780.336

 

Bậc cấp láng granito

m2

19,2

595.250

1

30%

3.428.642

 

Bậc cấp xây

m3

14,76

2.000.557

1,03

30%

9.124.223

 

Bậc cấp láng granito

m2

123

595.250

1

30%

21.964.738

 

Bậc cấp xây

m3

20,88

2.000.557

1,03

30%

12.907.437

 

Bậc cấp láng granito

m2

87

595.250

1

30%

15.536.034

 

Đường nối quảng trường lát gạch terrazzo

m2

63

260.354

1,03

30%

5.068.305

 

Bãi đỗ xe lát gạch terrazzo

m2

390,6

260.354

1,03

30%

31.423.488

 

Bậc cấp xây

m3

7,56

2.000.557

1,03

30%

4.673.382

 

Bậc cấp láng granito

m2

44,28

595.250

1

30%

7.907.306

 

Hệ thống phun nước

 

 

 

 

 

 

5

Thủy cung

 

 

 

 

 

3.774.205.143