Trang chủ Thông báo đấu giá

Thông báo đấu giá

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế phối hợp với Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện A Lưới tổ chức đấu giá cho thuê kinh doanh có thời hạn các kiốt và lô tại Chợ Bốt Đỏ, xã Phú Vinh, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Loại đấu giá Bất động sản
Địa bàn Huyện A Lưới
Thời gian nộp hồ sơ đấu giá 17:00 30/11/2021 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế
Thời gian tổ chức bán đấu giá 8:30 03/12/2021 tại Hội trường Ủy ban nhân dân xã Phú Vinh, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế.

Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế phối hợp với Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện A Lưới tổ chức đấu giá cho thuê kinh doanh có thời hạn các kiốt và lô tại Chợ Bốt Đỏ, xã Phú Vinh, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế như sau:

1. Tên tài sản, số lượng của tài sản, thời hạn cho thuê, giá khởi điểm, bước giá, tiền đặt trước:

TT

Kí hiệu Ki ốt (K)

Diện tích
(m2)

Ngành nghề kinh doanh

Giá khởi điểm/năm

(đồng)

Thời hạn cho thuê (năm)

Giá khởi điểm để đấu giá

(đồng

Tiền đặt trước

(đồng)

Bước giá

(đồng)

Ghi chú

A

Dãy khối Ki ốt mặt tiền Quốc lộ 49 và đường Hồ Chí Minh

 

 

 

I

Khối số 1

948.708.000

 

 

 

1

K1

18,05

Áo quần, vật tư nông nghiệp, đồ chơi trẻ em, giày dép, văn phòng phẩm, thuốc tây

10.830.000

15

162.450.000

32.000.000

3.000.000

02 mặt tiền

2

K2

18,05

9.963.600

15

149.454.000

29.000.000

2.500.000

 

3

K3

18,05

10.830.000

15

162.450.000

32.000.000

3.000.000

02 mặt tiền

4

K4

18,05

10.830.000

15

162.450.000

02 mặt tiền

5

K5

18,05

9.963.600

15

149.454.000

29.000.000

2.500.000

 

6

K6

18,05

10.830.000

15

162.450.000

32.000.000

3.000.000

02 mặt tiền

II

Khối số 2

1.358.106.000

 

 

 

1

K7

18,05

Mắt kính, đồng hồ, thuốc tây, điện tử, hàng lưu niệm, vàng bạc, tạp hóa

10.830.000

15

162.450.000

32.000.000

3.000.000

02 mặt tiền

2

K8

18,05

9.963.600

15

149.454.000

29.000.000

2.500.000

 

3

K9

18,05

9.963.600

15

149.454.000

 

4

K10

18,05

9.963.600

15

149.454.000

 

5

K11

18,05

9.963.600

15

149.454.000

 

6

K14

18,05

9.964.000

15

149.460.000

 

7

K15

18,05

9.964.000

15

149.460.000

 

8

K16

18,05

9.964.000

15

149.460.000

 

9

K17

18,05

9.964.000

15

149.460.000

 

III

Khối số 3

474.360.000

 

 

 

1

K19

18,05

Áo quần, vật tư nông nghiệp, đồ chơi trẻ em, giày dép, Vp phẩm, thuốc tây

10.830.000

15

162.450.000

32.000.000

3.000.000

02 mặt tiền

2

K23

18,05

9.964.000

15

149.460.000

29.000.000

2.500.000

 

3

K24

18,05

10.830.000

15

162.450.000

32.000.000

3.000.000

02 mặt tiền

B

Dãy sau mặt tiền Quốc lộ 49 và đường Hồ Chí Minh

 

 

 

I

Khối số 4

1.403.568.000

 

 

 

1

K25

6,84

Áo quần vải, phụ kiện may vá, chăn, drag, gối, nệm, mùng, mền, vải sợi, nón, tíu xách, ăn uống, giải khát, gia vị

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

2

K26

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

3

K29

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

4

K30

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

5

K31

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

 

6

K32

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

7

K33

6,84

Áo quần vải, phụ kiện may vá, chăn, drag, gối, nệm, mùng, mền, vải sợi, nón, tíu xách, ăn uống, giải khát, gia vị

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

8

K34

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

8000.000

 

9

K35

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

 

10

K36

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

11

K37

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

02 mặt tiền

12

K38

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

13

K39

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

 

14

K40

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

15

K42

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

16

K45

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

17

K46

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

18

K47

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

 

19

K49

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

20

K50

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

21

K51

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

 

22

K52

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

23

K53

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

02 mặt tiền

24

K54

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

800.000

 

25

K55

6,84

3.447.360

15

51.710.400

10.000.000

 

26

K56

6,84

3.775.680

15

56.635.200

11.000.000

1.000.000

02 mặt tiền

C

Dãy Lô trong đình Chợ (Khối số 5)

 

967.680.000

 

 

 

1

Đ1

4,0

Hàng cá, hàng rau, củ quả, khô mắm, gà, vịt, lơn, thịt heo, thịt bò

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

400.000

 

2

Đ2

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

3

Đ3

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

4

Đ4

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

5

Đ5

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

6

Đ6

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

7

Đ7

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

8

Đ8

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

9

Đ9

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

10

Đ10

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

11

Đ11

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

12

Đ12

4,0

1.536.000

15

23.040.000

4.600.000

 

13

Đ13

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

600.000

 

14

Đ14

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

15

Đ15

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

600.000

 

16

Đ16

6,0

 

Hàng cá, hàng rau, củ quả, khô mắm, gà, vịt, lơn, thịt heo, thịt bò

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

17

Đ17

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

18

Đ18

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

19

Đ19

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

20

Đ20

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

21

Đ21

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

22

Đ22

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

23

Đ23

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

24

Đ24

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

25

Đ25

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

26

Đ26

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

27

Đ27

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

28

Đ28

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

29

Đ29

6,0

2.304.000

15

34.560.000

6.800.000

 

30