Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế phối hợp với Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện A Lưới tổ chức đấu giá cho thuê kinh doanh có thời hạn các kiốt và lô tại Chợ Bốt Đỏ, xã Phú Vinh, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế như sau:
1. Tên tài sản, số lượng của tài sản, thời hạn cho thuê, giá khởi điểm, bước giá, tiền đặt trước:
TT
|
Kí hiệu Ki ốt (K)
|
Diện tích
(m2)
|
Ngành nghề kinh doanh
|
Giá khởi điểm/năm
(đồng)
|
Thời hạn cho thuê (năm)
|
Giá khởi điểm để đấu giá
(đồng
|
Tiền đặt trước
(đồng)
|
Bước giá
(đồng)
|
Ghi chú
|
A
|
Dãy khối Ki ốt mặt tiền Quốc lộ 49 và đường Hồ Chí Minh
|
|
|
|
I
|
Khối số 1
|
948.708.000
|
|
|
|
1
|
K1
|
18,05
|
Áo quần, vật tư nông nghiệp, đồ chơi trẻ em, giày dép, văn phòng phẩm, thuốc tây
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
32.000.000
|
3.000.000
|
02 mặt tiền
|
2
|
K2
|
18,05
|
9.963.600
|
15
|
149.454.000
|
29.000.000
|
2.500.000
|
|
3
|
K3
|
18,05
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
32.000.000
|
3.000.000
|
02 mặt tiền
|
4
|
K4
|
18,05
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
02 mặt tiền
|
5
|
K5
|
18,05
|
9.963.600
|
15
|
149.454.000
|
29.000.000
|
2.500.000
|
|
6
|
K6
|
18,05
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
32.000.000
|
3.000.000
|
02 mặt tiền
|
II
|
Khối số 2
|
1.358.106.000
|
|
|
|
1
|
K7
|
18,05
|
Mắt kính, đồng hồ, thuốc tây, điện tử, hàng lưu niệm, vàng bạc, tạp hóa
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
32.000.000
|
3.000.000
|
02 mặt tiền
|
2
|
K8
|
18,05
|
9.963.600
|
15
|
149.454.000
|
29.000.000
|
2.500.000
|
|
3
|
K9
|
18,05
|
9.963.600
|
15
|
149.454.000
|
|
4
|
K10
|
18,05
|
9.963.600
|
15
|
149.454.000
|
|
5
|
K11
|
18,05
|
9.963.600
|
15
|
149.454.000
|
|
6
|
K14
|
18,05
|
9.964.000
|
15
|
149.460.000
|
|
7
|
K15
|
18,05
|
9.964.000
|
15
|
149.460.000
|
|
8
|
K16
|
18,05
|
9.964.000
|
15
|
149.460.000
|
|
9
|
K17
|
18,05
|
9.964.000
|
15
|
149.460.000
|
|
III
|
Khối số 3
|
474.360.000
|
|
|
|
1
|
K19
|
18,05
|
Áo quần, vật tư nông nghiệp, đồ chơi trẻ em, giày dép, Vp phẩm, thuốc tây
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
32.000.000
|
3.000.000
|
02 mặt tiền
|
2
|
K23
|
18,05
|
9.964.000
|
15
|
149.460.000
|
29.000.000
|
2.500.000
|
|
3
|
K24
|
18,05
|
10.830.000
|
15
|
162.450.000
|
32.000.000
|
3.000.000
|
02 mặt tiền
|
B
|
Dãy sau mặt tiền Quốc lộ 49 và đường Hồ Chí Minh
|
|
|
|
I
|
Khối số 4
|
1.403.568.000
|
|
|
|
1
|
K25
|
6,84
|
Áo quần vải, phụ kiện may vá, chăn, drag, gối, nệm, mùng, mền, vải sợi, nón, tíu xách, ăn uống, giải khát, gia vị
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
2
|
K26
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
3
|
K29
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
4
|
K30
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
5
|
K31
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
|
6
|
K32
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
7
|
K33
|
6,84
|
Áo quần vải, phụ kiện may vá, chăn, drag, gối, nệm, mùng, mền, vải sợi, nón, tíu xách, ăn uống, giải khát, gia vị
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
8
|
K34
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
8000.000
|
|
9
|
K35
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
|
10
|
K36
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
11
|
K37
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
02 mặt tiền
|
12
|
K38
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
13
|
K39
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
|
14
|
K40
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
15
|
K42
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
16
|
K45
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
17
|
K46
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
18
|
K47
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
|
19
|
K49
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
20
|
K50
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
21
|
K51
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
|
22
|
K52
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
23
|
K53
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
02 mặt tiền
|
24
|
K54
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
800.000
|
|
25
|
K55
|
6,84
|
3.447.360
|
15
|
51.710.400
|
10.000.000
|
|
26
|
K56
|
6,84
|
3.775.680
|
15
|
56.635.200
|
11.000.000
|
1.000.000
|
02 mặt tiền
|
C
|
Dãy Lô trong đình Chợ (Khối số 5)
|
|
967.680.000
|
|
|
|
1
|
Đ1
|
4,0
|
Hàng cá, hàng rau, củ quả, khô mắm, gà, vịt, lơn, thịt heo, thịt bò
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
400.000
|
|
2
|
Đ2
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
3
|
Đ3
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
4
|
Đ4
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
5
|
Đ5
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
6
|
Đ6
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
7
|
Đ7
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
8
|
Đ8
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
9
|
Đ9
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
10
|
Đ10
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
11
|
Đ11
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
12
|
Đ12
|
4,0
|
1.536.000
|
15
|
23.040.000
|
4.600.000
|
|
13
|
Đ13
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
600.000
|
|
14
|
Đ14
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
15
|
Đ15
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
600.000
|
|
16
|
Đ16
|
6,0
|
Hàng cá, hàng rau, củ quả, khô mắm, gà, vịt, lơn, thịt heo, thịt bò
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
17
|
Đ17
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
18
|
Đ18
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
19
|
Đ19
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
20
|
Đ20
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
21
|
Đ21
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
22
|
Đ22
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
23
|
Đ23
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
24
|
Đ24
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
25
|
Đ25
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
26
|
Đ26
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
27
|
Đ27
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
28
|
Đ28
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
29
|
Đ29
|
6,0
|
2.304.000
|
15
|
34.560.000
|
6.800.000
|
|
30
|
|