Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thừa Thiên Huế phối hợp với Chi cục Thi hành án dân sự thị xã Hương Thủy tổ chức đấu giá tài sản bảo đảm thi hành án như sau:
I. Tài sản đấu giá, nơi có tài sản; Giá khởi điểm tài sản; Hồ sơ, giấy tờ kèm theo tài sản đấu giá và Người có tài sản đấu giá:
1. Tài sản đấu giá, nơi có tài sản: Tài sản trên đất đang thế chấp tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Chi nhánh Thừa Thiên Huế. Danh mục tài sản bao gồm: Sân nền khu vực cổng và bãi đậu xe, đường dạo ven hồ và hai cầu vòm, cổng chính, quảng trường trung tâm, thủy cung, sân vườn bờ kè hai cống thoát, khu biểu diễn ngoài trời, trò chơi trên hồ, nhà hàng tranh (02 cái), hệ thống điện, trồng cây, tác phẩm nghệ thuật của Công ty TNHH HACO HUẾ tại Trung tâm vui chơi giải trí Hồ Thủy Tiên; Chi tiết tài sản theo Phụ lục hợp đồng số: 01/2008/PLHĐTC ngày 30 tháng 01 năm 2008; Quyết định về việc cưỡng chế kê biên, xử lý tài sản số 04/QĐ-CCTHADS ngày 15/5/2020 của Chi cục Thi hành án dân sự thị xã Hương Thủy; Biên bản kê biên, xử lý tài sản ngày 22/5/2020, Phụ lục số lượng cây trồng kèm theo và Chứng thư thẩm định giá số 834/CTTĐG-CNHUE ngày 03/6/2020 của Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về tài sản - Bất động sản DATC tại Huế như sau:
Số TT
|
Tên và đặc điểm tài sản
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đơn giá (đồng)
|
Hệ số KV
|
CLCL (%)
|
Thành tiền (đồng)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8=4x5x6x7
|
1
|
San nền khu vực cổng và bãi đậu xe
|
|
|
|
|
|
591.967.792
|
a
|
San nền khu vực cổng
|
m3
|
|
|
|
|
139.876.871
|
|
Đào san nền
|
m3
|
11852
|
13.667
|
1
|
50%
|
80.988.818
|
|
Đầm đất
|
m3
|
11852
|
9.937
|
1
|
50%
|
58.888.052
|
b
|
Sân vườn, bãi đậu xe
|
m2
|
|
|
|
|
452.090.922
|
|
Đào san nền
|
m3
|
24810
|
13.667
|
1
|
50%
|
169.535.317
|
|
Đường bê tông nhựa
|
m2
|
34,06
|
14.312.191
|
1
|
55%
|
268.110.271
|
|
Xây cống tròn F1000
|
m
|
21
|
2.292.910
|
1
|
30%
|
14.445.334
|
2
|
Đường dạo ven hồ và hai cầu vòm
|
|
|
|
|
|
898.821.104
|
a
|
Đường dạo ven hồ thủy tiên lát tấm bê tông xi măng hình vuông và lục giác, hai bên taluy đường trồng cỏ
|
m2
|
6594,25
|
172.521
|
1
|
30%
|
341.294.136
|
b
|
Cầu vòm khu vực Thủy cung: mặt cầu bê tông, lan can cầu bê tông, trụ cầu và mố cầu ốp đá chẻ
|
ht
|
1
|
|
|
40%
|
278.213.537
|
|
Đường dẫn lên cầu bê tông
|
m2
|
31,5
|
256.912
|
1,03
|
|
|
|
Mặt cầu BTCT
|
m3
|
16,73
|
1.809.551
|
1,03
|
|
|
|
Lan can cầu bê tông
|
m2
|
23,9
|
279.252
|
1,03
|
|
|
|
Trụ cầu BTCT
|
m3
|
92,61
|
2.828.212
|
1,03
|
|
|
|
Vòm chân cầu BTCT
|
m3
|
41,5422
|
2.002.235
|
1,03
|
|
|
|
Móng cầu xây gạch
|
m3
|
159,46
|
1.788.142
|
1,03
|
|
|
c
|
Cầu vòm khu vực sân khấu: mặt cầu bê tông, lan can cầu bê tông, trụ cầu và mố cầu ốp đá chẻ
|
ht
|
1
|
|
|
40%
|
279.313.431
|
|
Đường dẫn lên cầu bê tông
|
m2
|
31,5
|
256.912
|
1,03
|
|
|
|
Mặt cầu BTCT
|
m3
|
16,73
|
1.809.551
|
1,03
|
|
|
|
Lan can cầu bê tông
|
m2
|
33,46
|
279.252
|
1,03
|
|
|
|
Trụ cầu BTCT
|
m3
|
92,61
|
2.828.212
|
1,03
|
|
|
|
Vòm chân cầu BTCT
|
m3
|
41,5422
|
2.002.235
|
1,03
|
|
|
|
Móng cầu xây gạch
|
m3
|
159,46
|
1.788.142
|
1,03
|
|
|
3
|
Cổng chính
|
|
|
|
|
|
275.170.555
|
|
Cổng chào kích thước (24x10)m kiểu tam quan
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng bán vé cổng chính (02 phòng) móng cột BTCT, móng tường xây gạch, tường xây gạch sơn silicat, cửa khung nhôm kính, nền lát gạch gốm, mái BTCT
|
m2
|
118,8
|
3.707.436
|
1,03
|
30%
|
136.097.011
|
|
Trụ cột BTCT sơn silicat
|
m3
|
3,42
|
2.603.537
|
1,03
|
30%
|
2.751.365
|
|
Sơn silicat
|
m2
|
45,6
|
54.154
|
1,03
|
30%
|
763.045
|
|
Xà, dầm, giằng BTCT sơn silicat
|
m3
|
39,96
|
2.603.537
|
1,03
|
30%
|
32.147.532
|
|
Sơn silicat
|
m2
|
491,76
|
54.154
|
1,03
|
30%
|
8.228.841
|
|
Nhà hàng móng cột BTCT, cột sắt tròn có giằng cột khung sắt hộp liên kết hàn, kèo và xà gồ sắt hộp, nền láng xi măng, mái lợp tôn sóng
|
m2
|
135
|
1.919.327
|
1,03
|
30%
|
80.064.732
|
|
Nhà phục vụ móng xây blo, tường xây blo
|
m2
|
46,98
|
1.041.415
|
1,03
|
30%
|
15.118.029
|
4
|
Quảng trường trung tâm
|
|
|
|
|
|
408.733.769
|
|
Phần xây lắp
|
|
|
|
|
|
|
|
San nền khu vực trung tâm
|
m3
|
825,522
|
13.667
|
1
|
50%
|
5.641.075
|
|
Quảng trường 1
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân quảng trường lát gạch terrazzo
|
m2
|
811,376
|
260.354
|
1,03
|
30%
|
65.274.614
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
29,04
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
17.951.722
|
|
Láng granito
|
m2
|
259,92
|
595.250
|
1
|
30%
|
46.415.242
|
|
Hồ xây
|
m3
|
10,1548
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
6.277.391
|
|
Ốp gạch men
|
m2
|
39,564
|
312.424
|
1,03
|
30%
|
3.819.474
|
|
Quảng trường 2
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân quảng trường lát gạch terrazzo
|
m2
|
839,667
|
260.354
|
1,03
|
30%
|
67.550.637
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
51,984
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
32.135.067
|
|
Láng granito
|
m2
|
154,8
|
595.250
|
1
|
30%
|
27.643.427
|
|
Bó vỉa xây
|
m3
|
1,57
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
970.530
|
|
Láng granito
|
m2
|
39,25
|
260.354
|
1,03
|
30%
|
3.157.634
|
|
Lối vào quảng trường lát gạch terrazzo
|
|
|
|
|
|
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
4,8
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
2.967.227
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
33,6
|
595.250
|
1
|
30%
|
6.000.124
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
2,52
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
1.557.794
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
16,8
|
595.250
|
1
|
30%
|
3.000.062
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
2,52
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
1.557.794
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
16,8
|
595.250
|
1
|
30%
|
3.000.062
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
2,88
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
1.780.336
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
19,2
|
595.250
|
1
|
30%
|
3.428.642
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
14,76
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
9.124.223
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
123
|
595.250
|
1
|
30%
|
21.964.738
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
20,88
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
12.907.437
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
87
|
595.250
|
1
|
30%
|
15.536.034
|
|
Đường nối quảng trường lát gạch terrazzo
|
m2
|
63
|
260.354
|
1,03
|
30%
|
5.068.305
|
|
Bãi đỗ xe lát gạch terrazzo
|
m2
|
390,6
|
260.354
|
1,03
|
30%
|
31.423.488
|
|
Bậc cấp xây
|
m3
|
7,56
|
2.000.557
|
1,03
|
30%
|
4.673.382
|
|
Bậc cấp láng granito
|
m2
|
44,28
|
595.250
|
1
|
30%
|
7.907.306
|
|
Hệ thống phun nước
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thủy cung
|
|
|
|
|
|
3.774.205.143
|
| |